Diễn biến chính Arba Minch (W) vs Hambericho Durame (W) |
||||
| 29' | 0-1 | |||
| 88' | 0-2 | |||
Số liệu thống kê Arba Minch (W) vs Hambericho Durame (W) |
||||
| Arba Minch (W) | Hambericho Durame (W) | |||
| 5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 5 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
| 54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
| 57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
| 108 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
| 90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |