Diễn biến chính Baladiyet El Mahallah<font color=#880000>(N)</font> vs Al Masry |
||||
| 45' | 0-1 | Mido Gaber | ||
Số liệu thống kê Baladiyet El Mahallah(N) vs Al Masry |
||||
| Baladiyet El Mahallah<font color=#880000>(N)</font> | Al Masry | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
| 38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
| 27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
| 328 |
|
Số đường chuyền |
|
536 |
| 12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
| 3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
| 13 |
|
Thử thách |
|
4 |
| 87 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
| 31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |