Diễn biến chính Blackpool vs Leyton Orient |
||||
| (17)↑(15)↓ | 64' | |||
| 64' | (24)↑(9)↓ | |||
| (10)↑(8)↓ | 76' | |||
| 77' | (17)↑(2)↓ | |||
| 81' | (34)↑(14)↓ | |||
Số liệu thống kê Blackpool vs Leyton Orient |
||||
| Blackpool | Leyton Orient | |||
| 8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
| 15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 4 |
|
Cản sút |
|
1 |
| 48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
| 47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
| 441 |
|
Số đường chuyền |
|
468 |
| 75% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
| 8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 53 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
| 26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
| 9 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
| 2 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
| 38 |
|
Ném biên |
|
19 |
| 1 |
|
Woodwork |
|
0 |
| 9 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
| 12 |
|
Thử thách |
|
9 |
| 108 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
| 44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |
