Diễn biến chính Blackpool vs Port Vale |
||||
| 61' | (44)↑(19)↓ | |||
| 61' | (4)↑(18)↓ | |||
| (18)↑(10)↓ | 62' | |||
| 72' | (16)↑(10)↓ | |||
| (15)↑(12)↓ | 77' | |||
| (17)↑(8)↓ | 77' | |||
| 90' | (2)↑(7)↓ | |||
Số liệu thống kê Blackpool vs Port Vale |
||||
| Blackpool | Port Vale | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 6 |
|
Cản sút |
|
2 |
| 61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
| 60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
| 593 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
| 78% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
| 5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 56 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
| 35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 15 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
| 4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
| 29 |
|
Ném biên |
|
24 |
| 15 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
| 13 |
|
Thử thách |
|
13 |
| 118 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
| 56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |
