Diễn biến chính Central Coast Mariners (W) vs Perth Glory (W) |
||||
| 7' | 0-1 | Farrow M. | ||
| 66' | 0-2 | Farrow M. (Assist:Rigby N.) | ||
| Badawiya R. (Assist:Bryson F.) | 1-2 | 69' | ||
Số liệu thống kê Central Coast Mariners (W) vs Perth Glory (W) |
||||
| Central Coast Mariners (W) | Perth Glory (W) | |||
| 8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
| 12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
| 3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
| 6 |
|
Cản sút |
|
0 |
| 52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
| 43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
| 340 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
| 10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
10 |
| 14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
| 12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
| 6 |
|
Thử thách |
|
4 |
| 95 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
| 92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |