Diễn biến chính Cercle Brugge vs Anderlecht |
||||
| 11' | 0-1 | Stroeykens M. | ||
| Daland J. | 1-1 | 51' | ||
| (11)↑(7)↓ | 68' | |||
| 68' | (18)↑(17)↓ | |||
| 68' | (7)↑(12)↓ | |||
| 79' | (32)↑(29)↓ | |||
| (10)↑(6)↓ | 83' | |||
| (27)↑(17)↓ | 90' | |||
| (66)↑(41)↓ | 90' | |||
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Anderlecht |
||||
| Cercle Brugge | Anderlecht | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
| 8 |
|
Cản sút |
|
0 |
| 53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
| 432 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
| 70% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
| 9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 51 |
|
Đánh đầu |
|
62 |
| 28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
| 4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
| 15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
| 11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
| 31 |
|
Ném biên |
|
35 |
| 15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
| 14 |
|
Thử thách |
|
15 |
| 130 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
| 70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |