Diễn biến chính Charleroi vs Westerlo |
||||
| (8)↑(7)↓ | 46' | |||
| 64' | (7)↑(47)↓ | |||
| (19)↑(9)↓ | 65' | |||
| Heymans D. | 1-0 | 67' | ||
| (66)↑(22)↓ | 82' | |||
| 84' | (11)↑(46)↓ | |||
| (29)↑(17)↓ | 90' | |||
Số liệu thống kê Charleroi vs Westerlo |
||||
| Charleroi | Westerlo | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 23 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 18 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 4 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
| 48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
| 48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
| 415 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
| 79% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
| 14 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
| 4 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 37 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
| 16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
| 5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
| 19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
| 6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
| 18 |
|
Ném biên |
|
26 |
| 19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
| 15 |
|
Thử thách |
|
13 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
| 29 |
|
Long pass |
|
37 |
| 100 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
| 55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |