Diễn biến chính Chicago Fire<font color=#880000>(N)</font> vs Houston Dynamo |
||||
| 12' | 0-1 | Bassi A. | ||
| 31' | 0-2 | Ibrahim Aliyu | ||
| Souquet A. | 1-2 | 40' | ||
| 59' | 1-3 | Ibrahim Aliyu | ||
| 74' | 1-4 | Quinones N. | ||
Số liệu thống kê Chicago Fire(N) vs Houston Dynamo |
||||
| Chicago Fire<font color=#880000>(N)</font> | Houston Dynamo | |||
| 8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
| 63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
| 505 |
|
Số đường chuyền |
|
268 |
| 15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
6 |
| 11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
| 5 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
| 4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 6 |
|
Thử thách |
|
21 |
| 139 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
| 92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |

