Số liệu thống kê Chipata City Council FC vs Lumwana Radiants |
||||
| Chipata City Council FC | Lumwana Radiants | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
| 94 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
| 70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
95 |