Số liệu thống kê Duna-Tisza vs Pecsi MFC |
||||
| Duna-Tisza | Pecsi MFC | |||
| 5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
| 5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
| 47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
| 52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
| 68 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
| 32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |