Bắt đầu: 29/11/2024 00:45
Sân: Luis Godinho
Diễn biến chính Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen |
||||
| 55' | 0-1 | Vydra M. | ||
| (22)↑(15)↓ | 64' | |||
| (24)↑(20)↓ | 64' | |||
| 71' | (24)↑(19)↓ | |||
| (39)↑(2)↓ | 73' | |||
| 76' | (12)↑(33)↓ | |||
| 85' | (51)↑(6)↓ | |||
| 85' | (29)↑(11)↓ | |||
| 90' | 0-2 | Sulc P. | ||
| Kabaev V. | 1-2 | 90' | ||
Số liệu thống kê Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen |
||||
| Dynamo Kyiv | FC Viktoria Plzen | |||
| 8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 14 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
| 7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
| 7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
| 14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
| 62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
| 60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
| 550 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
| 81% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
| 11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 37 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
| 17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
| 16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
| 12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
| 18 |
|
Ném biên |
|
27 |
| 16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
| 7 |
|
Thử thách |
|
12 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
| 34 |
|
Long pass |
|
25 |
| 97 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
| 61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |