Diễn biến chính Fenerbahce vs Lyon |
||||
| 43' | (10)↑(11)↓ | |||
| (97)↑(17)↓ | 59' | |||
| 68' | (55)↑(20)↓ | |||
| (9)↑(19)↓ | 72' | |||
| 79' | (7)↑(8)↓ | |||
| 79' | (37)↑(69)↓ | |||
| (20)↑(10)↓ | 82' | |||
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Lyon |
||||
| Fenerbahce | Lyon | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
| 12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 23 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
| 44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
| 42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
| 370 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
| 76% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
| 14 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 20 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
| 6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
| 7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
| 9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 23 |
|
Ném biên |
|
14 |
| 20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
| 13 |
|
Thử thách |
|
12 |
| 87 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
| 40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |
