Bắt đầu: 30/07/2023 16:30
Sân: Melissa Borjas
Diễn biến chính Germany (W)<font color=#880000>(N)</font> vs Colombia (W) |
||||
| (15)↑(23)↓ | 46' | |||
| 52' | 0-1 | Caicedo L. | ||
| 54' | (10)↑(16)↓ | |||
| (7)↑(20)↓ | 67' | |||
| 67' | (4)↑(6)↓ | |||
| (16)↑(19)↓ | 76' | |||
| Alexandra Popp | 1-1 | 89' | ||
| 90' | (8)↑(18)↓ | |||
| 90' | 1-2 | Manuela Vanegas | ||
| 90' | (20)↑(19)↓ | |||
Số liệu thống kê Germany (W)(N) vs Colombia (W) |
||||
| Germany (W)<font color=#880000>(N)</font> | Colombia (W) | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 8 |
|
Cản sút |
|
2 |
| 15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
| 68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
| 67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
| 557 |
|
Số đường chuyền |
|
266 |
| 80% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
| 8 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
| 45 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
| 23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
| 28 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
| 16 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
| 25 |
|
Ném biên |
|
22 |
| 28 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
| 15 |
|
Thử thách |
|
7 |
| 0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
| 153 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
| 95 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |