Bắt đầu: 09/03/2024 22:00
Sân: James Linington
Diễn biến chính Gillingham vs Tranmere Rovers |
||||
| 4' | 0-1 | Hendry R. | ||
| (23)↑(10)↓ | 46' | |||
| (7)↑(22)↓ | 46' | |||
| 73' | (22)↑(9)↓ | |||
| (13)↑(3)↓ | 77' | |||
| (47)↑(18)↓ | 77' | |||
| 81' | (20)↑(25)↓ | |||
| 81' | (14)↑(19)↓ | |||
| Masterson C. | 1-1 | 84' | ||
Số liệu thống kê Gillingham vs Tranmere Rovers |
||||
| Gillingham | Tranmere Rovers | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 26 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 12 |
|
Cản sút |
|
1 |
| 8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
| 59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
| 53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
| 463 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
| 75% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
| 11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 56 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
| 26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 16 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
| 4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
| 22 |
|
Ném biên |
|
23 |
| 1 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 16 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
| 8 |
|
Thử thách |
|
15 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
| 110 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
| 68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |