Diễn biến chính Go Ahead Eagles vs AFC Ajax |
||||
| (23)↑(27)↓ | 68' | |||
| 69' | (7)↑(9)↓ | |||
| 69' | (5)↑(25)↓ | |||
| (4)↑(26)↓ | 80' | |||
| 80' | (35)↑(23)↓ | |||
| 87' | (18)↑(19)↓ | |||
| (5)↑(11)↓ | 90' | |||
Số liệu thống kê Go Ahead Eagles vs AFC Ajax |
||||
| Go Ahead Eagles | AFC Ajax | |||
| 2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 5 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
| 1 |
|
Cản sút |
|
4 |
| 14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
| 30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
| 34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
| 286 |
|
Số đường chuyền |
|
639 |
| 74% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
| 8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 28 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
| 10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
| 4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 25 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
| 1 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 17 |
|
Ném biên |
|
25 |
| 25 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
| 6 |
|
Thử thách |
|
6 |
| 77 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
| 29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |