Diễn biến chính Guinea<font color=#880000>(N)</font> vs Egypt |
||||
| Guirassy S. | 1-0 | 26' | ||
| 42' | 1-1 | Trezeguet | ||
| 79' | 1-2 | Mostafa Mohamed | ||
Số liệu thống kê Guinea(N) vs Egypt |
||||
| Guinea<font color=#880000>(N)</font> | Egypt | |||
| 2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 1 |
|
Cản sút |
|
1 |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
| 46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
| 402 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
| 16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
| 9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
| 9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
| 9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
| 7 |
|
Thử thách |
|
12 |
| 136 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
| 82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |