Diễn biến chính Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Haifa |
||||
| 52' | 0-1 | Kamara M. | ||
| Gantus M. | 1-1 | 77' | ||
Số liệu thống kê Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Haifa |
||||
| Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Haifa | |||
| 8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
| 1 |
|
Cản sút |
|
2 |
| 55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
| 52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
| 418 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
| 11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
| 4 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
| 17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
| 9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
| 18 |
|
Thử thách |
|
16 |
| 80 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
| 58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |