Diễn biến chính Hapoel Hadera vs Hapoel Petah Tikva |
||||
| Tomasevic J. | 1-0 | 90' | ||
| 90' | 1-1 | Bassey F. | ||
Số liệu thống kê Hapoel Hadera vs Hapoel Petah Tikva |
||||
| Hapoel Hadera | Hapoel Petah Tikva | |||
| 0 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
| 53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
| 58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
| 457 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
| 11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 13 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
| 4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 14 |
|
Thử thách |
|
14 |
| 117 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
| 48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |