Bắt đầu: 28/12/2023 03:00
Sân: John Beaton
Diễn biến chính Hibernian vs Heart of Midlothian |
||||
| Boyle M. | 15' | |||
| 46' | (18)↑(22)↓ | |||
| (7)↑(32)↓ | 53' | |||
| 60' | (77)↑(17)↓ | |||
| (14)↑(6)↓ | 84' | |||
| (23)↑(9)↓ | 89' | |||
| 90' | 0-1 | Shankland L. | ||
Số liệu thống kê Hibernian vs Heart of Midlothian |
||||
| Hibernian | Heart of Midlothian | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
| 8 |
|
Cản sút |
|
3 |
| 48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
| 47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
| 328 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
| 71% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
| 11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 44 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
| 29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
| 22 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
| 5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
| 20 |
|
Ném biên |
|
28 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 22 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
| 14 |
|
Thử thách |
|
7 |
| 87 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
| 51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |