Diễn biến chính INAC (W)<font color=#880000>(N)</font> vs Albirex Niigata (W) |
||||
| Miyabi Moriya | 1-0 | 59' | ||
Số liệu thống kê INAC (W)(N) vs Albirex Niigata (W) |
||||
| INAC (W)<font color=#880000>(N)</font> | Albirex Niigata (W) | |||
| 5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
| 6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
| 63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
| 61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
| 89 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
| 61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |