Diễn biến chính Krylya Sovetov<font color=#880000>(N)</font> vs Radnicki 1923 Kragujevac |
||||
| Babkin S. | 1-0 | 16' | ||
| 56' | 1-1 | Geoffrey Chinedu C. | ||
Số liệu thống kê Krylya Sovetov(N) vs Radnicki 1923 Kragujevac |
||||
| Krylya Sovetov<font color=#880000>(N)</font> | Radnicki 1923 Kragujevac | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 1 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 34 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
| 5 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |