Diễn biến chính Leicester City vs Coventry City |
||||
| 47' | 0-1 | McFadzean K. | ||
| (26)↑(25)↓ | 62' | |||
| 71' | (27)↑(28)↓ | |||
| 71' | (11)↑(9)↓ | |||
| 71' | (6)↑(38)↓ | |||
| (14)↑(9)↓ | 75' | |||
| Dewsbury-Hall K. | 1-1 | 77' | ||
| Dewsbury-Hall K. | 2-1 | 87' | ||
| (17)↑(35)↓ | 90' | |||
| 90' | (7)↑(45)↓ | |||
Số liệu thống kê Leicester City vs Coventry City |
||||
| Leicester City | Coventry City | |||
| 5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 20 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
| 7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
| 7 |
|
Cản sút |
|
6 |
| 64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
| 66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
| 642 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
| 89% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
| 11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
| 13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
| 5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
| 22 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
| 8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
| 20 |
|
Ném biên |
|
12 |
| 22 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
| 9 |
|
Thử thách |
|
11 |
| 2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
| 134 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
| 42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |
