Diễn biến chính Leicester City (W) vs Chelsea FC (W) |
||||
| Goodwin D. (Assist:Ale A.) | 1-0 | 20' | ||
| 77' | 1-1 | Wieke Kaptein | ||
Số liệu thống kê Leicester City (W) vs Chelsea FC (W) |
||||
| Leicester City (W) | Chelsea FC (W) | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
20 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 2 |
|
Tổng cú sút |
|
27 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
| 1 |
|
Sút ra ngoài |
|
21 |
| 29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
| 32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
| 258 |
|
Số đường chuyền |
|
625 |
| 67% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
| 12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
| 12 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
| 11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
| 5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
| 30 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
| 9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
| 18 |
|
Ném biên |
|
39 |
| 18 |
|
Thử thách |
|
9 |
| 17 |
|
Long pass |
|
16 |
| 24 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
| 10 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |