Số liệu thống kê Londrina PR vs Floresta CE |
||||
| Londrina PR | Floresta CE | |||
| 7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
| 57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
| 59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
| 66 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
| 49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |