Số liệu thống kê Maccabi Haifa vs Young Boys |
||||
| Maccabi Haifa | Young Boys | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
| 7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
| 3 |
|
Cản sút |
|
1 |
| 18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
| 60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
| 57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
| 460 |
|
Số đường chuyền |
|
315 |
| 12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
| 4 |
|
Việt vị |
|
4 |
| 19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
| 0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 24 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
| 10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
| 8 |
|
Thử thách |
|
9 |
| 104 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
| 45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |