Diễn biến chính Melbourne Victory (W)<font color=#880000>(N)</font> vs Perth Glory (W) |
||||
| Rachel Lowe | 1-0 | 28' | ||
| 60' | 1-1 | Rankin J.(OW) | ||
Số liệu thống kê Melbourne Victory (W)(N) vs Perth Glory (W) |
||||
| Melbourne Victory (W)<font color=#880000>(N)</font> | Perth Glory (W) | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 1 |
|
Cản sút |
|
3 |
| 53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
| 52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
| 519 |
|
Số đường chuyền |
|
456 |
| 9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
| 21 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
| 8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 12 |
|
Thử thách |
|
8 |
| 84 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
| 56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |