Số liệu thống kê Memphis 901 vs El Paso Locomotive FC |
||||
| Memphis 901 | El Paso Locomotive FC | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
| 6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 5 |
|
Cản sút |
|
1 |
| 53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
| 57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
| 461 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
| 16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
| 5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
| 17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
| 16 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 8 |
|
Thử thách |
|
8 |
| 105 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
| 66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |