Diễn biến chính Middlesbrough vs Coventry City |
||||
| 22' | 0-1 | Hamer G. | ||
| Archer C. | 1-1 | 45' | ||
| (7)↑(4)↓ | 65' | |||
| (25)↑(10)↓ | 76' | |||
| 81' | (8)↑(28)↓ | |||
| (31)↑(2)↓ | 90' | |||
| (22)↑(14)↓ | 90' | |||
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Coventry City |
||||
| Middlesbrough | Coventry City | |||
| 7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
| 4 |
|
Cản sút |
|
3 |
| 73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
| 69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
| 761 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
| 89% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
| 6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
| 4 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 12 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
| 9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
| 8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
| 19 |
|
Ném biên |
|
14 |
| 14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
| 6 |
|
Thử thách |
|
16 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
| 116 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
| 66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |
