Diễn biến chính Morecambe vs Grimsby Town |
||||
| 2' | 0-1 | Rose D. | ||
| (20)↑(11)↓ | 46' | |||
| Slew J. | 1-1 | 53' | ||
| (39)↑(6)↓ | 73' | |||
| 78' | (7)↑(20)↓ | |||
| 79' | (9)↑(5)↓ | |||
| 79' | (18)↑(19)↓ | |||
Số liệu thống kê Morecambe vs Grimsby Town |
||||
| Morecambe | Grimsby Town | |||
| 10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
| 6 |
|
Cản sút |
|
5 |
| 14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
| 55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
| 54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
| 364 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
| 67% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
| 13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
| 4 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 47 |
|
Đánh đầu |
|
71 |
| 28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
| 10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
| 45 |
|
Ném biên |
|
32 |
| 9 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
| 8 |
|
Thử thách |
|
16 |
| 0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
| 85 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
| 48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |