Diễn biến chính Norwich City vs Bristol City |
||||
| 16' | 0-1 | Mehmeti A. | ||
| (14)↑(33)↓ | 59' | |||
| (3)↑(19)↓ | 59' | |||
| 63' | 0-2 | Wells N. | ||
| 66' | (7)↑(40)↓ | |||
| (18)↑(29)↓ | 76' | |||
| 82' | (9)↑(21)↓ | |||
| (16)↑(20)↓ | 87' | |||
Số liệu thống kê Norwich City vs Bristol City |
||||
| Norwich City | Bristol City | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
| 8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
| 66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
| 62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
| 594 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
| 85% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
| 16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
| 4 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 24 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
| 13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
| 0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
| 13 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
| 7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
| 26 |
|
Ném biên |
|
23 |
| 2 |
|
Woodwork |
|
0 |
| 13 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
| 5 |
|
Thử thách |
|
14 |
| 0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
| 15 |
|
Long pass |
|
15 |
| 85 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
| 25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |
