Diễn biến chính Perth Glory (W) vs WS Wanderers (W) |
||||
| 24' | 0-1 | Harding S. (Assist:Price O.) | ||
| 72' | 0-2 | Harding S. (Assist:Caspers H.) | ||
Số liệu thống kê Perth Glory (W) vs WS Wanderers (W) |
||||
| Perth Glory (W) | WS Wanderers (W) | |||
| 7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 8 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
| 2 |
|
Cản sút |
|
8 |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
| 51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
| 410 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
| 8 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
| 11 |
|
Cứu thua |
|
1 |
| 17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
| 7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
| 1 |
|
Woodwork |
|
0 |
| 14 |
|
Thử thách |
|
20 |
| 110 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
| 67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
90 |