Diễn biến chính Philadelphia Union vs DC United |
||||
| (8)↑(2)↓ | 57' | |||
| (7)↑(19)↓ | 58' | |||
| (6)↑(11)↓ | 72' | |||
| (15)↑(26)↓ | 72' | |||
| 75' | (33)↑(72)↓ | |||
| 75' | (12)↑(21)↓ | |||
| 83' | (22)↑(43)↓ | |||
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs DC United |
||||
| Philadelphia Union | DC United | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 13 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
| 14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
| 46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
| 45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
| 368 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
| 75% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
| 11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 16 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
| 9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
| 10 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
| 15 |
|
Ném biên |
|
17 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 7 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
| 12 |
|
Thử thách |
|
13 |
| 87 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
| 38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |

