Diễn biến chính Salford City vs AFC Wimbledon |
||||
| (18)↑(7)↓ | 59' | |||
| (29)↑(11)↓ | 59' | |||
| (8)↑(17)↓ | 59' | |||
| 72' | (7)↑(19)↓ | |||
| 72' | (8)↑(18)↓ | |||
| 80' | (9)↑(11)↓ | |||
Số liệu thống kê Salford City vs AFC Wimbledon |
||||
| Salford City | AFC Wimbledon | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
11 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 8 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 3 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
| 2 |
|
Cản sút |
|
4 |
| 18 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
| 44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
| 41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
| 409 |
|
Số đường chuyền |
|
471 |
| 74% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
| 9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
4 |
| 49 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
| 23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
| 15 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 28 |
|
Ném biên |
|
17 |
| 8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
| 5 |
|
Thử thách |
|
9 |
| 97 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
| 24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |