Bắt đầu: 18/01/2025 23:00
Sân: Joshua Smith
Diễn biến chính Sheffield United vs Norwich City |
||||
| Burrows H. | 1-0 | 22' | ||
| Burrows H. | 2-0 | 60' | ||
| 64' | (47)↑(14)↓ | |||
| 64' | (9)↑(17)↓ | |||
| 72' | (29)↑(35)↓ | |||
| 72' | (44)↑(25)↓ | |||
| (38)↑(2)↓ | 72' | |||
| (33)↑(3)↓ | 78' | |||
| (23)↑(22)↓ | 86' | |||
Số liệu thống kê Sheffield United vs Norwich City |
||||
| Sheffield United | Norwich City | |||
| 7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 23 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
| 6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
| 17 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
| 12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
| 39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
| 33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
| 332 |
|
Số đường chuyền |
|
535 |
| 77% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
| 9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
| 24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
| 11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
| 0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
| 8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
| 14 |
|
Ném biên |
|
15 |
| 14 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
| 8 |
|
Thử thách |
|
12 |
| 27 |
|
Long pass |
|
32 |
| 88 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
| 55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |

