Diễn biến chính Shrewsbury Town vs Plymouth Argyle |
||||
| 46' | (9)↑(16)↓ | |||
| 46' | (10)↑(22)↓ | |||
| Phillips K. | 1-0 | 53' | ||
| 55' | (24)↑(6)↓ | |||
| 61' | (26)↑(18)↓ | |||
| 68' | 1-1 | Edwards J. | ||
| 73' | (28)↑(7)↓ | |||
| 90' | 1-2 | Wright C. | ||
Số liệu thống kê Shrewsbury Town vs Plymouth Argyle |
||||
| Shrewsbury Town | Plymouth Argyle | |||
| 2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 5 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
| 0 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
| 2 |
|
Cản sút |
|
5 |
| 7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
| 31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
| 42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
| 263 |
|
Số đường chuyền |
|
548 |
| 54% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
| 10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
| 51 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
| 19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 21 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
| 8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
| 25 |
|
Ném biên |
|
27 |
| 21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
| 17 |
|
Thử thách |
|
13 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
| 78 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
| 37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |