Bắt đầu: 03/08/2023 17:00
Sân: Anna Marie Keighley
Diễn biến chính South Korea (W)<font color=#880000>(N)</font> vs Germany (W) |
||||
| Cho So Hyun | 1-0 | 6' | ||
| 42' | 1-1 | Alexandra Popp | ||
| (13)↑(15)↓ | 63' | |||
| 64' | (8)↑(19)↓ | |||
| 64' | (14)↑(13)↓ | |||
| 84' | (16)↑(22)↓ | |||
| (12)↑(19)↓ | 86' | |||
| (23)↑(8)↓ | 90' | |||
Số liệu thống kê South Korea (W)(N) vs Germany (W) |
||||
| South Korea (W)<font color=#880000>(N)</font> | Germany (W) | |||
| 2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 5 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
| 2 |
|
Cản sút |
|
3 |
| 14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
| 29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
| 35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
| 230 |
|
Số đường chuyền |
|
559 |
| 52% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
| 11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 41 |
|
Đánh đầu |
|
65 |
| 19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
| 29 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
| 8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
| 29 |
|
Ném biên |
|
39 |
| 1 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 28 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
| 11 |
|
Thử thách |
|
11 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
| 91 |
|
Pha tấn công |
|
166 |
| 35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |