Số liệu thống kê Stal Mielec vs Widzew lodz |
||||
| Stal Mielec | Widzew lodz | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
| 7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
| 8 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
| 42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
| 351 |
|
Số đường chuyền |
|
494 |
| 6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 22 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
| 2 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
| 5 |
|
Thử thách |
|
7 |
| 73 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
| 39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |