Diễn biến chính Stoke City vs Coventry City |
||||
| (14)↑(37)↓ | 60' | |||
| 62' | (11)↑(9)↓ | |||
| 62' | (28)↑(10)↓ | |||
| 63' | (23)↑(29)↓ | |||
| (8)↑(6)↓ | 76' | |||
| Baker L. | 1-0 | 78' | ||
| 82' | (45)↑(7)↓ | |||
| (12)↑(42)↓ | 86' | |||
Số liệu thống kê Stoke City vs Coventry City |
||||
| Stoke City | Coventry City | |||
| 9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
| 7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
| 42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
| 52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
| 190 |
|
Số đường chuyền |
|
189 |
| 83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
| 3 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
| 10 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
| 3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
| 5 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
| 6 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
| 13 |
|
Ném biên |
|
8 |
| 1 |
|
Woodwork |
|
0 |
| 14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
| 3 |
|
Thử thách |
|
8 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
| 18 |
|
Long pass |
|
25 |
| 63 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
| 41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |
