Diễn biến chính Torpedo Kutaisi<font color=#880000>(N)</font> vs Hercules |
||||
| Arabidze G. | 1-0 | 11' | ||
Số liệu thống kê Torpedo Kutaisi(N) vs Hercules |
||||
| Torpedo Kutaisi<font color=#880000>(N)</font> | Hercules | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 3 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
| 1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 83 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
| 21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |
