Diễn biến chính Tranmere Rovers vs Walsall |
||||
| Hendry R. | 1-0 | 24' | ||
| 45' | 1-1 | Matt J. | ||
| 57' | 1-2 | Allen T. | ||
| (19)↑(11)↓ | 63' | |||
| 66' | (23)↑(9)↓ | |||
| 68' | 1-3 | Comley B. | ||
| (14)↑(2)↓ | 73' | |||
| 77' | (11)↑(18)↓ | |||
Số liệu thống kê Tranmere Rovers vs Walsall |
||||
| Tranmere Rovers | Walsall | |||
| 11 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 2 |
|
Cản sút |
|
4 |
| 55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
| 368 |
|
Số đường chuyền |
|
293 |
| 68% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
| 9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
0 |
| 40 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
| 19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
| 3 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
| 23 |
|
Ném biên |
|
27 |
| 2 |
|
Woodwork |
|
0 |
| 16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
| 8 |
|
Thử thách |
|
8 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
| 87 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
| 48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |