Diễn biến chính USA (W)<font color=#880000>(N)</font> vs Netherland (W) |
||||
| 17' | 0-1 | Roord J. | ||
| 46' | (4)↑(3)↓ | |||
| (16)↑(9)↓ | 46' | |||
| Horan L. | 1-1 | 62' | ||
| 71' | (21)↑(9)↓ | |||
| 87' | (18)↑(17)↓ | |||
| 90' | (13)↑(6)↓ | |||
Số liệu thống kê USA (W)(N) vs Netherland (W) |
||||
| USA (W)<font color=#880000>(N)</font> | Netherland (W) | |||
| 11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
| 5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
| 6 |
|
Cản sút |
|
2 |
| 16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
| 44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
| 39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
| 362 |
|
Số đường chuyền |
|
502 |
| 69% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
| 13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 48 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
| 22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
| 0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 24 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
| 11 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
| 31 |
|
Ném biên |
|
16 |
| 24 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
| 16 |
|
Thử thách |
|
11 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
| 155 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
| 64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |