Diễn biến chính Valour vs Forge FC |
||||
| 36' | 0-1 | Jensen N. | ||
Số liệu thống kê Valour vs Forge FC |
||||
| Valour | Forge FC | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 7 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
| 39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
| 428 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
| 83% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
| 12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
| 11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
| 23 |
|
Ném biên |
|
17 |
| 10 |
|
Thử thách |
|
13 |
| 30 |
|
Long pass |
|
25 |
| 86 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
| 44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |