Diễn biến chính Volos NFC vs Aris Thessaloniki |
||||
| 27' | 0-1 | Darida V. | ||
| 78' | 0-2 | Kamara A. | ||
| 81' | 0-3 | Kamara A. | ||
Số liệu thống kê Volos NFC vs Aris Thessaloniki |
||||
| Volos NFC | Aris Thessaloniki | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
| 34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
| 31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
| 304 |
|
Số đường chuyền |
|
640 |
| 19 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 6 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
| 5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
| 11 |
|
Ném biên |
|
10 |
| 6 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
| 5 |
|
Thử thách |
|
16 |
| 60 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
| 28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |