Diễn biến chính West Ham United (W) vs CrystalPalace (W) |
||||
| 5' | 0-1 | Mille Gejl Jensen | ||
| 11' | 0-2 | Indiah-Paige Riley | ||
| Viviane Asseyi | 1-2 | 17' | ||
| Seraina Piubel | 2-2 | 36' | ||
| Manuela Pavi | 3-2 | 44' | ||
| Denton A. (Assist:Riko Ueki) | 4-2 | 82' | ||
| Katrina Gorry | 5-2 | 90' | ||
Số liệu thống kê West Ham United (W) vs CrystalPalace (W) |
||||
| West Ham United (W) | CrystalPalace (W) | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
| 10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
| 42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
| 43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
| 340 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
| 76% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
| 10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 5 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
| 3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 20 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
| 5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
| 17 |
|
Ném biên |
|
19 |
| 12 |
|
Thử thách |
|
12 |
| 55 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
| 37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |