Diễn biến chính Westerlo vs Mechelen |
||||
| 35' | 0-1 | Schoofs R. | ||
| (77)↑(9)↓ | 46' | |||
| (18)↑(10)↓ | 65' | |||
| 66' | (7)↑(10)↓ | |||
| 66' | (14)↑(20)↓ | |||
| Luka Vuskovic | 1-1 | 75' | ||
| 81' | (35)↑(19)↓ | |||
Số liệu thống kê Westerlo vs Mechelen |
||||
| Westerlo | Mechelen | |||
| 10 |
|
Phạt góc |
|
17 |
| 5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 21 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
| 6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
| 15 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 8 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
| 47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
| 386 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
| 78% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
| 5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
| 16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
| 17 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
| 2 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
| 27 |
|
Ném biên |
|
19 |
| 17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
| 11 |
|
Thử thách |
|
8 |
| 31 |
|
Long pass |
|
21 |
| 101 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
| 60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |