Diễn biến chính Wolfsberger AC vs Austria Lustenau |
||||
| 17' | 0-1 | Lukas Fridrikas | ||
| Ballo T. | 1-1 | 24' | ||
| 31' | 1-2 | Motika N. | ||
| Baribo T. | 2-2 | 37' | ||
Số liệu thống kê Wolfsberger AC vs Austria Lustenau |
||||
| Wolfsberger AC | Austria Lustenau | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
| 52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
| 59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
| 472 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
| 7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
0 |
| 23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
| 11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
| 10 |
|
Thử thách |
|
13 |
| 110 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
| 44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |