Diễn biến chính Wolfsberger AC<font color=#880000>(N)</font> vs Strasbourg |
||||
| 45' | ||||
Số liệu thống kê Wolfsberger AC(N) vs Strasbourg |
||||
| Wolfsberger AC<font color=#880000>(N)</font> | Strasbourg | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
| 5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 1 |
|
Red card |
|
0 |
| 5 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
| 86 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
| 49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
88 |
