Diễn biến chính Wrexham vs Peterborough United |
||||
| (26)↑(9)↓ | 60' | |||
| (7)↑(19)↓ | 72' | |||
| (22)↑(10)↓ | 72' | |||
| 76' | (7)↑(48)↓ | |||
| Fletcher S. | 1-0 | 87' | ||
| (15)↑(8)↓ | 90' | |||
Số liệu thống kê Wrexham vs Peterborough United |
||||
| Wrexham | Peterborough United | |||
| 7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 13 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
| 45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
| 362 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
| 75% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
| 12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
0 |
| 62 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
| 31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
| 15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
| 6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 24 |
|
Ném biên |
|
22 |
| 15 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
| 2 |
|
Thử thách |
|
8 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
| 25 |
|
Long pass |
|
17 |
| 123 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
| 57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |