Diễn biến chính York United FC vs Forge FC |
||||
| 45' | 0-1 | Choiniere D. | ||
| 61' | 0-2 | Badibanga B. | ||
| 67' | 0-3 | Choiniere D. | ||
Số liệu thống kê York United FC vs Forge FC |
||||
| York United FC | Forge FC | |||
| 11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
| 10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
| 47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
| 48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
| 433 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
| 9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 0 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 23 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
| 10 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
| 8 |
|
Thử thách |
|
13 |
| 106 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
| 40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |