Bắt đầu: 23/04/2024 23:30
Sân: Harald Lechner
Diễn biến chính Austria Lustenau<font color=#880000>(N)</font> vs Wolfsberger AC |
||||
| 50' | 0-1 | Boakye A. | ||
| Lukas Fridrikas | 1-1 | 77' | ||
| 87' | 1-2 | Ballo T. | ||
Số liệu thống kê Austria Lustenau(N) vs Wolfsberger AC |
||||
| Austria Lustenau<font color=#880000>(N)</font> | Wolfsberger AC | |||
| 7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 3 |
|
Cản sút |
|
2 |
| 16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
| 46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
| 356 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
| 11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 41 |
|
Đánh đầu thành công |
|
42 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
| 14 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
| 12 |
|
Thử thách |
|
12 |
| 142 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
| 84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |